Jean-François Millet là ai mà có thể biến những cánh đồng lúa mì vàng óng và cuộc sống lao động vất vả của nông dân thành những kiệt tác nghệ thuật bất hủ? Hãy tưởng tượng một chàng trai sinh ra từ vùng quê Normandy, nơi cày cấy là chuyện hàng ngày, nhưng thay vì cầm cuốc, anh ta cầm cọ để kể chuyện về chính những con người ấy. Đó chính là Jean-François Millet, bậc thầy của trường phái Barbizon, người đã đưa chủ nghĩa hiện thực vào nghệ thuật Pháp thế kỷ 19 một cách đầy cảm hứng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tiểu sử Jean-François Millet, sự nghiệp nghệ thuật của ông, các tác phẩm của Jean-François Millet, và di sản của Jean-François Millet vẫn còn vang vọng đến ngày nay. Nếu bạn đang tìm kiếm tài năng của Jean-François Millet để lấy cảm hứng, thì đây là hành trình thú vị dành cho bạn!
Tiểu Sử – Họa Sĩ Jean-François Millet Là Ai?
Jean-François Millet là ai? Ông sinh ngày 4 tháng 10 năm 1814 tại Gruchy, một ngôi làng nhỏ thuộc Gréville-Hague, Normandy, Pháp. Là con đầu lòng trong gia đình nông dân khá giả, với cha là Jean-Louis-Nicolas Millet và mẹ là Aimée-Henriette-Adélaïde Henry, Millet lớn lên giữa những cánh đồng mênh mông và nhịp sống lao động chân chất. Tuổi thơ của ông gắn liền với việc cày bừa, gặt hái và chăm sóc gia súc – những kỹ năng sau này trở thành nguồn cảm hứng của Jean-François Millet trong vô số bức tranh.
Từ nhỏ, tài năng của Jean-François Millet đã bộc lộ qua những nét vẽ lén lút, nhưng gia đình ông – một gia đình Công giáo mộ đạo – không bỏ qua điều đó. Nhờ sự hướng dẫn của các linh mục địa phương như Jean Lebrisseux, ông học tiếng Latinh và đọc các tác giả cổ điển, nuôi dưỡng một tâm hồn nhạy cảm với vẻ đẹp của thiên nhiên và con người. Đến năm 1833, cha ông quyết định gửi con trai đến Cherbourg để học vẽ dưới sự hướng dẫn của họa sĩ chân dung Bon Du Mouchel, sau đó là Théophile Langlois de Chèvreville – một học trò của Baron Gros. Đây là bước ngoặt đầu tiên, biến cậu bé nông dân thành một nghệ sĩ thực thụ. Năm 1837, nhờ học bổng từ hội đồng tỉnh, Millet lên Paris học tại École des Beaux-Arts dưới sự dẫn dắt của Paul Delaroche. Tuy nhiên, cuộc sống ở thủ đô không phải lúc nào cũng suôn sẻ; bức tranh đầu tiên của ông gửi đến Salon năm 1839 bị từ chối, nhưng năm 1840, một bức chân dung đã được chấp nhận – một chiến thắng nhỏ nhưng đầy khích lệ.

Cuộc sống cá nhân của Jean-François Millet cũng đầy biến động, giống như những bức tranh của ông vậy – vừa chân thực vừa đầy cảm xúc. Năm 1841, ông kết hôn với Pauline-Virginie Ono, nhưng bà qua đời chỉ ba năm sau vì bệnh lao, khiến Millet đau khổ và trở về Cherbourg để vẽ chân dung kiếm sống. Đến năm 1845, ông gặp Catherine Lemaire ở Le Havre, người trở thành vợ thứ hai của ông (hôn nhân dân sự năm 1853, tôn giáo năm 1875). Họ có chín người con, và gia đình này chính là nguồn cảm hứng của Jean-François Millet trong nhiều tác phẩm miêu tả cuộc sống gia đình nông thôn. Ông mất ngày 20 tháng 1 năm 1875 tại Barbizon, sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh tật, nhưng di sản của Jean-François Millet vẫn sống mãi, như một minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật từ cuộc sống thực tế.
Sự Nghiệp Của Họa Sĩ Jean-François Millet
Sự nghiệp của Jean-François Millet bắt đầu với những bức chân dung, nhưng nhanh chóng chuyển hướng sang chủ đề chính trong tranh Jean-François Millet: cuộc sống nông dân và thiên nhiên. Sau khi trở lại Paris vào giữa những năm 1840, ông kết bạn với các nghệ sĩ như Constant Troyon, Narcisse Diaz, Charles Jacque, Théodore Rousseau, Honoré Daumier và Alfred Sensier – người sau này trở thành nhà sưu tập và viết tiểu sử cho ông. Năm 1847, bức “Oedipus Taken down from the Tree” mang lại thành công đầu tiên tại Salon, và năm 1848, “The Winnower” được chính phủ mua lại. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng êm đẹp; bức “The Captivity of the Jews in Babylon” bị chỉ trích nặng nề và có lẽ đã bị Millet tái sử dụng canvas cho bức tranh khác.

Năm 1849 đánh dấu bước ngoặt lớn: Dịch tả bùng nổ ở Paris, Millet đưa gia đình đến Barbizon – một ngôi làng nhỏ gần rừng Fontainebleau. Tại đây, ông tham gia trường phái Barbizon, nơi các nghệ sĩ như Rousseau và Diaz tập trung vào phong cảnh thiên nhiên. Nhưng khác với họ, Millet ít quan tâm đến cảnh quan thuần túy; ông tập trung vào con người, đặc biệt là nông dân – những người mà ông coi là biểu tượng của sức lao động và sự gắn bó với đất đai. Chủ đề chính trong tranh Jean-François Millet là sự tôn vinh cuộc sống lao động, với phong cách hiện thực (Realism) nhấn mạnh vào sự thật thô ráp nhưng đầy nhân văn. Hãy tưởng tượng: Trong khi giới thượng lưu Paris đang thưởng thức những bức tranh lãng mạn, Millet lại vẽ những người nông dân mệt mỏi sau một ngày dài – một cách tiếp cận “dân dã” nhưng đầy sức mạnh truyền cảm hứng, khiến ông bị gọi là “họa sĩ xã hội chủ nghĩa” một cách hài hước!
Từ những năm 1850, tài năng của Jean-François Millet bắt đầu tỏa sáng. Năm 1850, ông hoàn thành “The Sower” – kiệt tác đầu tiên miêu tả người nông dân gieo hạt, và “Haymakers”. Đến 1853, “Harvesters Resting (Ruth and Boaz)” mang về huy chương hạng nhì tại Salon. Những năm 1860 chứng kiến đỉnh cao: Hợp đồng với 25 bức tranh, 90 bức pastel cho Emile Gavet, và tham gia Triển lãm Thế giới năm 1867 với các tác phẩm như “The Gleaners” và “The Angelus”. Năm 1869, ông được trao Huân chương Bắc đẩu bội tinh, và năm 1870, được bầu vào ban giám khảo Salon. Dù Chiến tranh Pháp-Phổ khiến ông phải rời Barbizon tạm thời, ông vẫn tiếp tục sáng tác đến cuối đời, để lại khoảng 700 tác phẩm bao gồm sơn dầu, etchings và pastels.
Tác Phẩm Tiêu Biểu
Tác phẩm của Jean-François Millet chủ yếu tập trung vào chủ đề chính trong tranh Jean-François Millet: lao động nông thôn và vẻ đẹp giản dị của thiên nhiên. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu nhất, trong khi các bức khác như “The Potato Harvest” (1855, Walters Art Museum), “Woman Baking Bread” (1854, Kröller-Müller Museum), và “Hunting Birds at Night” (1874, Philadelphia Museum of Art) được tóm tắt là những minh họa chân thực về cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh sức mạnh nhân văn và kết nối với đất đai.
The Gleaners (1857, Musée d’Orsay): Bức tranh miêu tả ba người phụ nữ nghèo nhặt nhạnh những hạt lúa sót lại sau vụ mùa. Với ánh sáng vàng ấm áp và tư thế mệt mỏi nhưng kiên cường, tác phẩm lấy cảm hứng từ Kinh Thánh, phản ánh bất bình đẳng xã hội thời kỳ cách mạng công nghiệp. Ban đầu bị chê bai “quá dân dã”, nay nó là biểu tượng cảm hứng của Jean-François Millet cho nghệ thuật hiện đại.
![]()
The Angelus (1857–1859, Musée d’Orsay): Bức tranh nổi tiếng nhất của Jean-François Millet, miêu tả hai người nông dân dừng công việc để cầu nguyện lúc hoàng hôn, với hậu cảnh cánh đồng và nhà thờ xa xăm. Ban đầu được đặt tên “Prayer for the Potato Crop”, X-quang tiết lộ hình quan tài bị vẽ đè, thêm lớp bi kịch. Đây là minh chứng cho tài năng của Jean-François Millet biến khoảnh khắc bình thường thành điều thiêng liêng.
![]()
The Sower (1850, Museum of Fine Arts, Boston): Miêu tả người nông dân gieo hạt với động tác mạnh mẽ, tượng trưng cho hy vọng và chu kỳ cuộc sống. Bức tranh thể hiện chủ đề chính trong tranh Jean-François Millet: tôn vinh lao động như nguồn sống bất diệt, và thường được so sánh với các tác phẩm của Van Gogh.
![]()
Các tác phẩm khác như “Man with a Hoe” (1860–1862) – biểu tượng của sức mạnh lao động bất khuất; loạt tranh về cảnh quan Barbizon với nét cọ tinh tế khắc họa ánh sáng dịu dàng; hoặc hàng loạt bản khắc và pastel thử nghiệm không ngừng, đều góp phần làm phong phú thêm di sản của Jean-François Millet một cách đầy cảm hứng và độc đáo.
Di Sản Và Ảnh Hưởng
Di sản của Jean-François Millet không chỉ dừng lại ở các bảo tàng mà còn lan tỏa đến các nghệ sĩ sau này. Vincent van Gogh từng bị ảnh hưởng sâu sắc, sao chép nhiều tác phẩm của Millet và nhắc đến ông trong thư gửi em trai Theo. Claude Monet lấy cảm hứng từ bờ biển Normandy của Millet, trong khi Georges Seurat học hỏi cấu trúc và biểu tượng. Thậm chí, nhà thơ Edwin Markham viết bài thơ “The Man With the Hoe” lấy cảm hứng từ bức tranh cùng tên của Millet. Năm 2025, kỷ niệm 150 năm ngày mất, triển lãm “Millet: Life on the Land” tại National Gallery, London (từ 7/8 đến 19/10) đã thu hút hàng ngàn người, chứng tỏ sức sống bền vững của tài năng Jean-François Millet.
Về giá trị kinh tế, tác phẩm của Jean-François Millet vẫn hot trên thị trường đấu giá. Theo dữ liệu năm 2025, tranh sơn dầu của ông trung bình bán được khoảng 21,571 USD, với các cuộc đấu giá tại Sotheby’s và Christie’s đạt mức cao, ví dụ một bức etching bán 855 USD và các attribution lên đến 150 USD. Ngày nay, các bức tranh của ông được lưu trữ tại Louvre, Musée d’Orsay, và National Gallery of Art. Di sản của Jean-François Millet còn thể hiện ở việc Pháp phát hành tem kỷ niệm ông năm 2025, nhấn mạnh ảnh hưởng văn hóa toàn cầu.
Jean-François Millet là biểu tượng của chủ nghĩa hiện thực và tình yêu lao động trong nghệ thuật Pháp. Ông không chỉ là họa sĩ tiên phong mà còn là người kể chuyện về cuộc sống nông dân, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nghệ thuật thế giới.

